Thông tin sản phẩm
Hàng hóa giao dịch |
Cà phê Arabica ICE US (Coffee C) |
Mã hàng hóa |
KCE |
Độ lớn hợp đồng |
37 500 pounds / Lot |
Đơn vị yết giá |
cent / pound |
Thời gian giao dịch |
Thứ 2 – Thứ 6: |
Bước giá |
0.05 cent / pound |
Tháng đáo hạn |
Tháng 3, 5, 7, 9, 12 |
Ngày đăng ký giao nhận |
05 ngày làm việc trước ngày thông báo đầu tiên |
Ngày thông báo đầu tiên |
07 ngày làm việc trước ngày làm việc đầu tiên của tháng đáo hạn |
Ngày giao dịch cuối cùng |
08 ngày làm việc trước ngày làm việc cuối cùng của tháng đáo hạn |
Ký quỹ |
Theo quy định của MXV |
Giới hạn vị thế |
Theo quy định của MXV |
Biên độ giá |
Không quy định |
Phương thức thanh toán |
Giao nhận vật chất |
Tiêu chuẩn chất lượng |
Cà phê Arabica loại 1, loại 2, loại 3 |
Cà phê là loại thực phẩm quan trọng, đóng vai trò cốt yếu trong nền kinh tế toàn cầu. Đây là 1 trong những loại hàng hóa được giao dịch nhiều trên thế giới. Sản phẩm cà phê có hai loại phổ biến là Arabica và Robusta.
Cà phê Arabica có hạt hơi dài, có vị chua nhẹ và hương thơm nồng nàn. Loại cà phê này thích hợp với độ cao trên 600m, nơi có khí hậu mát mẻ, được trồng chủ yếu ở Brazil (chiếm tới 2/3 lượng cà phê hiện nay trên thế giới).
Cà phê Robusta có hạt nhỏ hơn Arabica, có vị đắng và hàm lượng caffeine cao hơn. Loại này được trồng ở độ cao dưới 600m, nơi có khí hậu nhiệt đới. Việt Nam là đất nước xuất khẩu cà phê Robusta lớn nhất thế giới. Ở Việt Nam, cà phê Robusta được trồng nhiều nhất ở Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng.
Trong cà phê có chứa caffeine, có tác dụng làm giảm mệt mỏi và tăng sự tỉnh táo. Ngoài ra, cộng đồng y tế công nhận những lợi ích khác từ việc tiêu thụ cà phê như: giảm ung thư đại trực tràng, giảm chóng mặt do huyết áp thấp, trì hoãn hoặc ngăn ngừa sự khởi phát của bệnh Parkinson, ngăn ngừa sỏi mật
Top 5 quốc gia sản xuất (Tấn/năm)
- Brazil: 2.595.000
- Việt Nam: 1.650.000
- Colombia: 810.000
- Indonesia: 660.000
- Ethiopia: 384.000
Sản lượng cà phê toàn cầu được đo bằng bao đay – một loại túi có thể chứa 60 kg cà phê. Tổng sản lượng cà phê xuất khẩu toàn cầu ước đạt hơn 150 triệu bao đay hàng năm. Trong đó, xuất khẩu cà phê Arabica thường chiếm hơn 60% tổng sản lượng. Các nước xuất khẩu cà phê hàng đầu thế giới bao gồm Brazil, Việt Nam, Thụy Sỹ, Colombia
Các nước xuất khẩu tiêu thụ khoảng một phần ba trong số hơn 150 triệu bao đay được tiêu thụ hàng năm. Brazil là nước tiêu dùng lớn nhất trong số các nước xuất khẩu. Các nhà nhập khẩu cà phê lớn nhất trên thế giới bao gồm Liên minh châu Âu, Hoa Kỳ, Nhật Bản
Xuất nhập khẩu (Tỷ USD)
Xuất khẩu | Nhập khẩu |
1. Brazil: 4.55 | 1. Mỹ : 5.84 |
2. Thụy Sĩ: 2.51 | 2. Đức: 3.24 |
3. Việt Nam:2.46 | 3. Pháp: 2.73 |
4. Đức: 2.37 | 4. Ý: 1.62 |
5. Colombia: 2.36 | 5. Nhật Bản: 1.25 |
Các yếu tố ảnh hưởng
Nguồn cung: Năm quốc gia sản xuất cà phê hàng đầu chiếm khoảng hai phần ba sản lượng toàn cầu. Trong đó, hai nhà sản xuất lớn nhất – Brazil và Việt Nam – thường chiếm khoảng một nửa sản lượng hàng năm. Diễn biến sản xuất, bao gồm tình hình kinh tế – chính trị tại các quốc gia này đều có thể ảnh hưởng đến giá cả thị trường cà phê thế giới
Mức thu nhập: Mặc dù cà phê được tiêu thụ bởi phần lớn người dân toàn cầu, nhưng đồ uống không phải là một sản phẩm thiết yếu giống như lúa mì, gạo. Do đó, xu hướng thất nghiệp và thu nhập trung bình có thể là thước đo quan trọng trong tiêu thụ cà phê
Khí hậu: Cây cà phê rất nhạy cảm với điều kiện thời tiết, cần sự kết hợp lượng mưa và lượng nắng phù hợp để mang lại sản lượng tối đa. Khi những điều kiện thời tiết này không thuận lợi, sẽ làm cho nguồn cung sẽ bị hạn chế và giá cả tăng lên
Giá dầu: Người trồng cà phê cần tới nhiên liệu để vận chuyển hạt cà phê của mình cho người tiêu dùng và doanh nghiệp trên toàn thế giới. Vì vậy, giá dầu có thể có tác động lớn đến giá cà phê